Thực đơn
Jung So-min Danh sách phimNăm | Tên phim | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2010 | Gã Tồi Bad Guy (나쁜 남자) | Hong Mo-ne | SBS |
Nụ Hôn Tinh Nghịch (Chinh Phục Thiên Tài) Playful Kiss (장난스런 키스 - Thơ Ngây bản Hàn Quốc) | Oh Ha-ni | MBC | |
2012 | Hậu Trường Vui Nhộn Standby (스탠바이) | Jung So-min | MBC |
Vị Ngọt Hôn Nhân Can We Get Married? (우리가 결혼할 수 있을까?) | Jung Hye-yoon | JTBC | |
2013 | Hoa Hậu Hàn Quốc Miss Korea (미스코리아) | Nhân viên trạm xăng (Cameo, Ep. 20) | MBC |
2014 | Người Đàn Ông Vĩ Đại Big Man (빅맨) | Kang Jin-ah | KBS2 |
2015 | Ranh Giới Mong Manh D-Day (디데이) | Jung Ddol-mi | JTBC |
2016 | Tiếng Gọi Con Tim The Sound of Your Heart (마음의 소리) | Aebong (Choi Sangbong) | KBS2 |
2017 | Người Bố Xa Lạ (Con Ruột, Con Riêng) My Father is Strange (아버지가 이상해) | Byun Mi-young | KBS2 |
Cuộc Đời Đầu Tiên Because This is My First Life (이번 생은 처음이라) | Yoon Ji-ho | tvN | |
2018 | Thư Ký Kim Sao Thế? What’s Wrong with Secretary Kim? (김비서가 왜 그럴까) | Mẹ của Mi-so lúc trẻ (Cameo, Ep. 10) | tvN |
Ánh Cười Chẳng Còn Vương Mắt Em The Smile Has Left Your Eyes (하늘에서 내리는 일억개의 별) | Yoo Jin-kang | tvN | |
2019 | Viên Đá Bí Ẩn Abyss (어비스) | Alien (Cameo, Ep. 01) | tvN |
Bản Chất Của Lãng Mạn Be Melodramatic (멜로가 체질) | Seon-joo (Cameo, Ep. 16) | JTBC | |
2020 | Kĩ Sư Tâm Hồn Soul Mechanic (Fix You) (영혼수선공) | Han Woo-joo | KBS2 |
2021 | Bạn Cùng Phòng Của Tôi Là Gumiho My Roommate is a Gumiho (간 떨어지는 동거) | Seo-hwa (Cameo, Ep. 06 - 07) | tvN |
Trang Chủ Tạp Chí Hàng Tháng Monthly Magazine Home (월간 집) | Na Young-won | JTBC | |
2022 | Hoàn Hồn Alchemy of Souls (환혼) | Mu Deok-yi | tvN |
Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2010 | Playful Kiss (Special Edition): Seung Jo's Diary | Oh Ha-ni | Youtube |
2013 | Drama Special Season 4: Come To Me Like A Star | Ha-jin | KBS2 |
2016 | Drama Special Season 7: The Red Teacher | Jang Soon-deok | KBS2 |
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2009 | Bạn Xấu Worst Friends (최악의 친구들) | Mang |
2015 | Tuổi 20 Twenty (스물) | So-min |
Chàng Trai Đến Từ Xứ Sở Thần Tiên Alice: Boy from Wonderland (앨리스: 원더랜드에서온소년) | Hye-jung | |
2017 | Con Là Bố, Bố Là Con Daddy You, Daughter Me (아빠는딸) | Won Do-yeon |
2018 | Giấc Ngủ Hoàng Kim Golden Slumber (골든 슬럼버) | Yoo-mi (Cameo) |
2019 | Thiếu Gia Kỹ Phường Homme Fatale (기방도령) | Hae-won |
2022 | Project Wolf Hunting (늑대사냥) | Da-yeon |
Thực đơn
Jung So-min Danh sách phimLiên quan
Jung Jungkook Jung Hae-in Jung Eun-ji Jung Joon-young Jung Il-woo Jung So-min Jung Yun-ho Jung Chae-yeon Jung Yong-hwaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jung So-min http://www.hancinema.net/korean_Jung_So-min.php https://music.apple.com/us/album/because-you-are-b... https://www.imdb.com/name/nm4746399/ https://www.instagram.com/somin_jj/ https://mydramalist.com/people/346-jung-so-min https://mydramalist.com/people/346-jung-so-min/ https://open.spotify.com/track/5pOD2kfkSZ7JZwkQZUj... https://youtube.com/c/ssomday/ https://www.youtube.com/watch?v=rmwJYTDeV2E https://www.kmdb.or.kr/eng/db/per/00153834